Nội dung từ Loigiaihay.Com
Match.
1.
2.
3.
4.
5.
milk
meat
rice
carrots
bread
1.
rice
2.
bread
3.
meat
4.
milk
5.
carrots
1 – rice (cơm/gạo)
2 – bread (bánh mì)
3 – meat (thịt)
4 – milk (sữa)
5 – carrots (cà rốt (số nhiều))
Các bài tập cùng chuyên đề