Đề bài

Where ____ you from?

 

A. am 

B. is 

C. are 

Đáp án

C. are 

Chủ ngữ “you” đi với động từ tobe “are”.

=> Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Where ____ they from?

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Rearrange the given words to make correct sentences.

Xem lời giải >>
Xem lời giải >>

Bài 4 :

3. Let’s play.

(Hãy chơi cùng nhau.)

Xem lời giải >>

Bài 5 :

Chọn đáp án đúng.

- Thank you so much. - _____________. 

  • A.

     Not much

  • B.

     No thanks

  • C.

    Yes, please

  • D.

     You're welcome

Xem lời giải >>

Bài 6 :

- Hi. How are you today? - __________. 

  • A.

    I’m very well. Thanks

  • B.

    Good night

  • C.

    Goodbye

  • D.

    Nice to meet you

Xem lời giải >>

Bài 7 :

2. Read and draw.

(Đọc và vẽ.)

 
Xem lời giải >>

Bài 8 :

1. Read. Listen and draw lines.

(Đọc. Nghe và vẽ các đường nối.)

Xem lời giải >>

Bài 9 :

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

do martial arts

watch television

skate

play chess

listen to music

play table tennis

Xem lời giải >>

Bài 10 :

3. Count, write and say.

(Đếm, viết và nói.)

Xem lời giải >>