Đề bài

My birthday is _____ June.

A. on 

B. in 

C. at 

Đáp án

B. in 

Các tháng trong năm đi kèm giới từ “in”.

My birthday is in June. (Sinh nhật của tôi vào tháng Sáu.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Rearrange the given words to make correct sentences.

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Find ONE mistake in each sentence.

Xem lời giải >>

Bài 3 :

Were you ______ Tokyo last summer?

Xem lời giải >>

Bài 4 :

_______ you in Bangkok last summer?

Xem lời giải >>

Bài 5 :

Make a question for the underlined part. 

Xem lời giải >>

Bài 6 :

Make a question for the answer.  

Xem lời giải >>

Bài 7 :

Students can draw pictures ____ the art room.

Xem lời giải >>

Bài 8 :

Choose the correct answer.

My grandfather works ______ a farm.

Xem lời giải >>

Bài 9 :

Go straight, then turn right ______ the bakery.

Xem lời giải >>

Bài 10 :

______ the shoe shop?

Xem lời giải >>

Bài 11 :

Rearrange the given words to make a correct sentence.

Xem lời giải >>

Bài 12 :

Look and choose the correct answer.

Xem lời giải >>

Bài 13 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 14 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc lại.)


next to: bên cạnh

opposite: đối diện

between: ở giữa

turn left: rẽ trái

turn right: rẽ phải

go straight: đi thẳng

Xem lời giải >>

Bài 15 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Near: Gần

Behind: Phía sau

Next to: Bên cạnh

Opposite: Đối diện

In front of: Phía trước

Xem lời giải >>

Bài 16 :

2. Play Flashcard peak.

(Trò chơi Flashcard peak.)

Xem lời giải >>

Bài 17 :

9. Look. Read and write.

(Nhìn. Đọc và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 18 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Xem lời giải >>