Nội dung từ Loigiaihay.Com
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
solving (giải quyết)
He likes solving maths problems.
(Anh ấy thích giải toán.)
reading (đọc sách)
Her favourite school activity is reading books.
(Hoạt động yêu thích ở trường của cô ấy là đọc sách.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
up'stairs
(lên cầu thang)
He’s going upstairs.
(Anh ấy đang đi lên cầu thang.)
down'stairs
(xuống cầu thang.)
She’s running downstairs.
(Cô ấy đang đi xuống cầu thang.)
Bài 2 :
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1. a. upstairs (lên tầng) |
b. active (năng động) |
c. loudly (lớn tiếng) |
2. a. busy (bận rộn) |
b. sunny (nhiều nắng) |
c. downstairs (xuống tầng) |
3. a. music (âm nhạc) |
b. along (dọc theo) |
c. second (thứ 2) |
Bài 3 :
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn và kiểm tra.)
1.
a. solving (giải quyết)
b. downstairs (dưỡi tầng)
c. because (bởi vì)
2.
a. Goodbye (tạm biệt)
b. swimming (bơi lội)
c. enjoy (thích)
3.
a. before (trước)
b. guitar (đàn ghi-ta)
c. writing (viết)
Bài 4 :
Bài 5 :
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. above (bên trên)
b. under (dưới)
c. beside (bên cạnh)
2.
a. over (quá)
b. above (bên trên)
c. under (dưới)
3.
a. behind (đằng sau)
b. over (quá)
c. above (bên trên)
Bài 6 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 7 :
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. Bakery (tiệm bánh)
b. tomorrow (ngày mai)
c. pagoda (chùa)
2.
a. cinema (rạp phim)
b. October (tháng 10)
c. tomorrow (ngày mai)
3.
a. bakery (tiệm bánh)
b. stadium (sân vận động)
c. afternoon (buổi chiều)
Bài 8 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 9 :
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. September (tháng 9)
b. yesterday (ngày hôm qua)
c. Saturday (thứ 7)
2.
a. October (tháng 10)
b. Saturday (thứ 7)
c. December (tháng 12)
3.
a. banana (chuối)
b. bakery (tiệm bánh)
c. badminton (cầu lông)
Bài 10 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 11 :
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123)
Bài 12 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 13 :
2. Chant. Turn to page.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
Bài 14 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 15 :
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
Bài 16 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 17 :
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
Bài 18 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 19 :
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
Bài 20 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 21 :
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
Bài 22 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 23 :
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
Bài 24 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 25 :
2. Chant. Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
Bài 26 :
1. Listen and chant.
(Nghe và hát.)
Music, music! We sang and danced!
Art and English! We read and colored!
Science and math! We worked hard!
After school, after school, we kept learning.
We played board games. We joined clubs.
We volunteered. We helped others!
Education, education! It's more than books.
We keep learning out in the world.
Bài 27 :
2. Say. Circle the odd one out.
(Nói. Khoanh vào từ khác.)
Bài 28 :
3. Play the game: Sit or Stand.
(Chơi trò chơi: Ngồi hay Đứng.)
Bài 29 :
2. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
Bài 30 :
3. Let's chant.
(Hãy hát.)