Nội dung từ Loigiaihay.Com
2. Look at the picture and answer the questions.
(Nhìn vào hình ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. Where are they?
(Họ đang ở đâu?)
They are in the classroom.
(Họ đang ở trong lớp học.)
2. How many students are there?
(Có bao nhiêu học sinh?)
There are 8 students.
(Có 8 học sinh.)
3. What are the students on the board doing?
(Các học sinh trên bảng đang làm gì?)
They are decorating.
(Họ đang trang trí.)
4. What is the boy next to the door doing?
(Cậu bé bên cạnh cửa đang làm gì?)
He is taking photo.
(Bạn ấy đang chụp ảnh.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
Bài 2 :
6. Complete the table. Ask and answer.
(Hoàn thành bảng. Hỏi và trả lời.)
Bài 3 :
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What's your name?
2. How old are you?
3. What is your hobby?
4. What do you often do after school?
Bài 4 :
2. Read the text and tick the best answer.
(Đọc đoạn văn bản và đánh dấu vào câu trả lời đúng nhất.)
Bài 5 :
6. Tell a story: A gift for grandma.
(Kể một câu chuyện. Một món quà cho bà.)
Bài 6 :
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What did you do last Sunday?
(Chủ nhật tuần trước bạn đã làm gì?)
2. Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
3. How did you feel?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
Bài 7 :
2. Find the differences between two pictures.
(Tìm những điểm khác nhau giữa hai bức tranh.)
Bài 8 :
6. Tell the differences.
(Nói lên sự khác biệt.)
Bài 9 :
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What is your name?
(Tên bạn là gì?)
2. Which class are you in?
(Bạn học lớp nào?)
3. What is your favourite animal?
(Con vật yêu thích của bạn là gì?)
4. What do you like doing in your leisure time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Bài 10 :
2. Describe the picture using the given words.
(Miêu tả bức tranh bằng những từ cho sẵn.)
Bài 11 :
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What's your name?
(Tên bạn là gì?)
2. How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
3. What's your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
4. What's your favourite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
5. What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?)
Bài 12 :
2. Look at the picture. Answer the questions.
(Nhìn vào bức tranh. Trả lời các câu hỏi.)
Bài 13 :
3. Tell a story.
(Kể một câu chuyện.)
Bài 14 :
1. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 15 :
2. Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 16 :
2. Spot the differences. Answer your teacher’s questions.
(Tìm điểm khác biệt. Trả lời những câu hỏi của giáo viên.)
Bài 17 :
1. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 18 :
2. Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 19 :
1. Talk about yourself (your name, age, school, class, favourite subjects, school activities... Answer your teacher’s questions.
(Nói về bản thân (tên của bạn, tuổi, lớp, môn học yêu thích, hoạt động ở trường…). Trả lời câu hỏi của giáo viên.)
Bài 20 :
2. Spot the differences. Answer your teacher’s questions.
(Tìm điểm khác biệt. Trả lời những câu hỏi của giáo viên.)
Bài 21 :
3. Look at the pictures and answer your teacher’s questions. Tell a story.
(Nhìn vào nhữmg bức tranh và trả lời những câu hỏi của giáo viên. Kể câu chuyện.)
Bài 22 :
5. What did you do last week? Talk about your weekend with friend or family member.
(Bạn làm gì vào tuần trước? Nói về cuối tuần của bạn với bạn bè hoặc thành viên trong gia đình.)
Bài 23 :
II. Choose the correct answer.