Nội dung từ Loigiaihay.Com
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
get up: thức dậy
have breakfast: ăn sáng
go to school: đi học
go home: đi về nhà
have dinner: ăn tối
go to bed: đi ngủ

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
get ____
Bài 2 :
_____ breakfast
Bài 3 :
______ morning exercises
Bài 4 :
I ______ at 7 A.M. It’s not far from my house.
Bài 5 :
I _____ at 6.30 AM. I often have bread and milk.
Bài 6 :
I _______ after dinner. Today I learn Maths and English.
Bài 7 :
I _____ at 4 P.M. I often play badminton with my sister after school.
Bài 8 :
Look and match.
Bài 9 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
get up: thức dậy
have breakfast: ăn sáng
go to school: đi học
go home: đi về nhà
have dinner: ăn tối
go to bed: đi ngủ
Bài 10 :
4. Look. Read and number.
(Nhìn. Đọc và viết số.)

Bài 11 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Get up (v): thức dậy
Have breakfast (v): ăn sáng
Have dinner (v): ăn tối
Get dressed (v): mặc đồ
Have lunch (v): ăn trưa
Go to school (v): đi học
Go home (v): về nhà
Bài 12 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Do exercise: tập thể dục
Do homework: làm bài tập
Do housework: làm việc nhà
Watch television: xem ti vi
Have a shower: tắm
Go to bed: đi ngủ
Bài 13 :
1. Find phrases of daily activities. Circle.
(Tìm các cụm từ chỉ hoạt động hàng ngày. Khoanh tròn.)