Nội dung từ Loigiaihay.Com
1. Color the words red and the
words yellow.
(Tô màu từ ngữ chỉ giới tính nam màu đỏ và giới tính nữ màu vàng.)
Mom. (Mẹ.)
Uncle. (Chú/ Bác.)
Dad. (Bố.)
Sister. (Chị gái/ Em gái.)
Aunt. (Cô/ Dì.)
Brother. (Anh trai/ Em trai.)
Cousin. (Anh em họ.)
Cousin. (Chị em họ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Bài 2 :
Choose the missing letter.
un_le
Bài 3 :
Choose the excessive letter in each word below.
Bài 4 :
Choose the excessive letter in the word below.
Bài 5 :
Look and write.
Bài 6 :
A. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
Bài 7 :
B. Look, circle, and write.
(Nhìn, khoanh và viết.)
Bài 8 :
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 9 :
B. Unscramble and write.
(Sắp xếp lại và viết.)
Bài 10 :
A. Look at the table and pictures. Look at the numbers. Write the words and draw lines.
(Nhìn vào bảng và tranh. Nhìn vào các số. Hãy viết từ và vẽ đường nối.)
Bài 11 :
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Bài 12 :
1: Match the words with the pictures.
( Nối từ với bức tranh tương ứng.)
Bài 13 :
2: Read and tick or cross.
(Đọc và điền dấu tích hoặc dấu nhân.)
Bài 14 :
1: Write the missing letters.
(Viết những chữ cái còn thiếu.)
Bài 15 :
1: Circle the correct words.
(Khoanh tròn vào các từ đúng.)
Bài 16 :
2: Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
Bài 17 :
1. Look at the picture. Fill in the correct circle.
(Nhìn vào bức tranh. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)
Bài 18 :
2. Find and circle the family words. Then write.
(Tìm và khoanh tròn vào từ chỉ gia đình. Sau đó viết vào chỗ trống.)
Bài 19 :
A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh.)
Bài 20 :
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 21 :
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 22 :
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh.)
Bài 23 :
A. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
Bài 24 :
1: Find and circle.
(Tìm và khoanh.)
Bài 25 :
1: Find the words.
(Tìm từ.)
Bài 26 :
1: Circle the correct words.
(Khoanh tròn vào những từ đúng.)
Bài 27 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Bài 28 :
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)