Nội dung từ Loigiaihay.Com
B. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)

1. sixteen (16)
2. nineteen (19)
3. eighteen (18)
4. twenty (20)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Match.
(Nối.)
Bài 2 :
A. What’s next? Look, read, and write the numbers.
(Tiếp theo là gì? Nhìn, đọc, và viết các số.)

Bài 3 :
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 4 :
6. Count and write. Say.
(Đếm và viết. Nói.)

Bài 5 :
12. Count and write. Say.
(Đếm và viết. Nói.)

Bài 6 :
1. Trace and write the numbers.
(Đồ và viết số.)
Bài 7 :
2. Count and write the number.
(Đếm và viết số.)
Bài 8 :
3. Color the numbers 11 and 12.
(Tô màu số 11 và 12.)
HocTot.XYZ
Bài 9 :
1. Trace and write the numbers.
(Đồ và viết số.)
Bài 10 :
8. Count and write.
(Đếm và viết.)

Bài 11 :
4. Trace.
(Đồ từ.)

Bài 12 :
4. Match and say.
(Nối và nói.)

Bài 13 :
1. Trace and write the numbers.
(Đồ và viết số.)
Bài 14 :
2. Look and write the number.
(Nhìn và viết số.)
Bài 15 :
1. Trace and write the numbers.
(Đồ và viết số.)
Bài 16 :
2. Read, match, and write the number.
(Nhìn và viết số.)
Bài 17 :
A. What’s next? Look, read, and write the numbers.
(Tiếp theo là gì? Nhìn, đọc, và viết số.)

Bài 18 :
B. Draw lines.
(Vẽ các đường.)

Bài 19 :
A. Draw lines.
(Vẽ đường.)

Bài 20 :
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

Bài 21 :
A. Look, read, and (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)

Bài 22 :
C. Look, write, and draw lines.
(Nhìn, viết, và vẽ các đường.)

Bài 23 :
2. Listen. Count and color.
(Nghe. Đếm và tô màu.)

Bài 24 :
7. Count and write.
(Đếm và viết.)

Bài 25 :
2. Write the words.
(Viết từ.)
Bài 26 :
1. Write the missing words and numbers.
(Viết các từ và các số còn thiếu.)
Bài 27 :
2. Count and write the number.
(Đếm và viết số.)
Bài 28 :
3. Count and write the word.
(Đếm và viết từ.)
Bài 29 :
Count and write.