Nội dung từ Loigiaihay.Com
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
It’s number twenty-two.
Right.
Twenty-one.
Twenty-two.
Twenty-three.
Twenty-four.
Twenty-five.
Twenty-six.
Twenty-seven.
Twenty-eight.
Twenty-night.
Tạm dịch:
Đó là số hai mươi hai.
Đúng vậy.
Số hai mươi mốt.
Số hai mươi hai.
Số hai mươi ba.
Số hai mươi tư.
Số hai mươi năm.
Số hai mươi sáu.
Số hai mươi bảy.
Số hai mươi tám.
Số hai mươi chín.
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Complete the word with a missing letter.
Bài 2 :
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
ten: số 10
twenty: số 20
twenty- one: số 21
twenty- two: số 22
twenty- three: số 23
twenty- four: số 24
twenty- five: số 25
twenty- six: số 26
twenty- seven: số 27
twenty- eight: số 28
twenty- nine: số 29
thirty: số 30
forty: số 40
fifty: số 50
sixty: số 60
seventy: số 70
eighty: số 80
ninety: số 90
one hundred: số 100
Bài 3 :
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. What color is number thirteen? It’s black.
2. What color is number fifteen? It’s ________.
3. What color is number ________? It’s yellow.
4. What color is number eight? It’s ________.
5. What color is number _________? It’s green.
Bài 4 :
5. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài 5 :
7. Read and write. Draw lines.
(Đọc và viết. Vẽ các đường.)
Bài 6 :
1. Write the numbers.
(Viết các số.)
Bài 7 :
2. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
21: twenty – one. (hai mươi mốt.)
22: twenty – two. (hai mươi hai.)
23: twenty – three. (hai mươi ba.)
24: twenty – four. (hai mươi tư.)
25: twenty – five. (hai mươi lăm.)
26: twenty – six. (hai mươi sáu.)
27: twenty – seven. (hai mươi bảy.)
28: twenty – eight. (hai mươi tám.)
29: twenty – nine. (hai mươi chín.)
30: thirty. (ba mươi)
Bài 8 :
3. Look and count. Ask and answer.
(Nhìn tranh và đếm. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 9 :
2. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
10: ten (mười)
20: twenty (hai mươi)
30: thirty (ba mươi)
40: forty (bốn mươi)
50: fifty (năm mươi)
60: sixty (sáu mươi)
70: seventy (bảy mươi)
80: eighty (tám mươi)
90: ninety (chín mươi)
100: one hundred (một trăm)Bài 10 :
2. Tick (V) and cross (V).
(Điền V hoặc X.)
Bài 11 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài 12 :
2. Draw lines.
(Vẽ đường kẻ.)
Bài 13 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)