Các mục con
-
Bài 4 trang 26 sách bài tập toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
Giải các phương trình sau:
Xem chi tiết -
Bài 5 trang 22 sách bài tập toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
Giải các phương trình sau:
Xem chi tiết -
Bài 5 trang 13 sách bài tập toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
Tính: a) ({log _3}5.{log _5}7.{log _7}9); b) ({log _2}frac{1}{{25}}.{log _3}frac{1}{{32}}.{log _5}frac{1}{{27}}).
Xem chi tiết -
Bài 5 trang 8 sách bài tập toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
Không sử dụng máy tính cầm tay, tính giá trị của các biểu thức sau:
Xem chi tiết -
Bài 5 trang 26 sách bài tập toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
Giải các bất phương trình sau:
Xem chi tiết -
Bài 6 trang 22 sách bài tập toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
Tìm tất cả các số nguyên x thỏa mãn ({log _3}left( {x - 2} right).{log _3}left( {x - 1} right) < 0).
Xem chi tiết -
Bài 6 trang 13 sách bài tập toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
Sử dụng máy tính cầm tay, tính (làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư):
Xem chi tiết -
Bài 6 trang 8 sách bài tập toán 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
Viết mỗi biểu thức sau dưới dạng một lũy thừa (left( {a > 0} right)):
Xem chi tiết