Đề bài

Match: 

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

Sit down 

Go out

Stand up 

Come in 

Close

Đáp án

1. 

Stand up 

2. 

Come in 

3. 

Close

4. 

Sit down 

5. 

Go out

1 – stand up: đứng lên

2 – come in: đi vào

3 – close: đóng lại

4 – sit down: ngồi xuống

5 – go out: ra ngoài

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Match. 

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Odd one out. 

Xem lời giải >>

Bài 3 :

Rearrange the given words to make a correct sentence.

Xem lời giải >>

Bài 4 :

1. Read and match.

(Đọc và nối đáp án đúng tương ứng với bức tranh.)

Xem lời giải >>

Bài 5 :

1. Cross out the extra word.

(Gạch từ thừa trong câu.)

1. Open your book book.

2. It’s it’s blue.

3. Look at at that.

4. Is that that her pen?

5. That is his his school bag.

6. No, it it isn’t. 

Xem lời giải >>

Bài 6 :

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 7 :

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 8 :

1. Read and match.

 (Đọc và nối.)

Xem lời giải >>

Bài 9 :

2. Look and complete. 

(Nhìn và hoàn thành.)

Xem lời giải >>

Bài 10 :

1. Read and match.

(Đọc và nối đáp án đúng.)

Xem lời giải >>

Bài 11 :

2. Write.

(Viết.)

Xem lời giải >>

Bài 12 :

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Xem lời giải >>

Bài 13 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 14 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 15 :

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Xem lời giải >>

Bài 16 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>

Bài 17 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Xem lời giải >>

Bài 18 :

2. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Xem lời giải >>

Bài 19 :

3. Listen and do.

(Nghe và làm theo.)

Xem lời giải >>