Nội dung từ Loigiaihay.Com
1. Cross out the extra word.
(Gạch từ thừa trong câu.)
1. Open your book book.
2. It’s it’s blue.
3. Look at at that.
4. Is that that her pen?
5. That is his his school bag.
6. No, it it isn’t.
Open your book. (Mở quyển sách.)
It’s blue. (Nó có màu xanh da trời.)
Look at that. (Hãy nhìn kìa.)
Is that her pen? (Đó có phải bút bi của cô ấy không?)
That is his school bag. (Đó là cặp sách của anh ấy.)
No, it isn’t. (Không, nó không phải.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Match.
Bài 2 :
Match:
Bài 3 :
Odd one out.
Bài 4 :
Rearrange the given words to make a correct sentence.
Bài 5 :
1. Read and match.
(Đọc và nối đáp án đúng tương ứng với bức tranh.)
Bài 6 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 7 :
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 8 :
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Bài 9 :
2. Look and complete.
(Nhìn và hoàn thành.)
Bài 10 :
1. Read and match.
(Đọc và nối đáp án đúng.)
Bài 11 :
2. Write.
(Viết.)
Bài 12 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài 13 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 14 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 15 :
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Bài 16 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Bài 17 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 18 :
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Bài 19 :
3. Listen and do.
(Nghe và làm theo.)