Nội dung từ Loigiaihay.Com
Put words in suitable columns.
fine
vote
vase
football
face
volleyball
fine
football
face
vote
vase
volleyball
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Write words in the suitable column.
Bài 2 :
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Bài 3 :
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Bài 4 :
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
Bài 5 :
1. Help the cat find the cookie. Connect the correct letters.
(Giúp con mèo tìm chiếc bánh quy. Nối các chữ đúng lại với nhau.)
Bài 6 :
2. Match the words to the letters.
(Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)
Bài 7 :
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn vào các bức tranh và các chữ cái. Viết và đọc từ đó.)
Bài 8 :
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Bài 9 :
2. Match the words to the letters
(Nối từ với chữ cái)
Bài 10 :
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đã sắp xếp đúng.)
Bài 11 :
2. Write the correct letter.
(Viết các chữ cái đúng.)
Bài 12 :
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói các từ.)
Bài 13 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. _________, Ben. 2. _________, Ben. |
a. Hi a. Bye |
b. Bye b. Hello |
c. Hello c. Hi |
Bài 14 :
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh chọn.)
1. Hi. I’m Ben. 2. Hello, Mai. 3. Goodbye, Ben. 4. How are you? |
a. Bye, Ben. a. Hi, Ben. a. Bye, Mai. a. Hi, Ben. |
b. Hello, Ben. I’m Lucy. b. Goodbye, Ben. b. How are you? b. Fine, thank you. |
Bài 15 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 16 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. Hi. I’m_________. 2. Hello. My name’s _________. |
a. Mai a. Mary |
b. Mary b. Mai |
c. Minh c. Nam |
Bài 17 :
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Bài 18 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 19 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 20 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 21 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Bài 22 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 23 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 24 :
2. Point and say the words that begin with c and d.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái c và d.)
Bài 25 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 26 :
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 27 :
2. Point and say the words that begin with g and h.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái g và h.)
Bài 28 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 29 :
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Ii – ink (mực)
Ii – ill (bệnh)
Jj – jelly (thạch, mứt)
Jj – jacket (áo khoác)
Bài 30 :
2. Point and say the words that begin with i and j.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái i và j.)