Nội dung từ Loigiaihay.Com
2. Match the words to the letters.
(Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)
Cat. (Con mèo.)
Desk. (Cái bàn.)
Dog. (Con chó.)
Cookie. (Bánh quy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Write words in the suitable column.
Bài 2 :
Put words in suitable columns.
Bài 3 :
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Bài 4 :
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Bài 5 :
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
Bài 6 :
1. Help the cat find the cookie. Connect the correct letters.
(Giúp con mèo tìm chiếc bánh quy. Nối các chữ đúng lại với nhau.)
Bài 7 :
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn vào các bức tranh và các chữ cái. Viết và đọc từ đó.)
Bài 8 :
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Bài 9 :
2. Match the words to the letters
(Nối từ với chữ cái)
Bài 10 :
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đã sắp xếp đúng.)
Bài 11 :
2. Write the correct letter.
(Viết các chữ cái đúng.)
Bài 12 :
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói các từ.)
Bài 13 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. _________, Ben. 2. _________, Ben. |
a. Hi a. Bye |
b. Bye b. Hello |
c. Hello c. Hi |
Bài 14 :
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh chọn.)
1. Hi. I’m Ben. 2. Hello, Mai. 3. Goodbye, Ben. 4. How are you? |
a. Bye, Ben. a. Hi, Ben. a. Bye, Mai. a. Hi, Ben. |
b. Hello, Ben. I’m Lucy. b. Goodbye, Ben. b. How are you? b. Fine, thank you. |
Bài 15 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 16 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. Hi. I’m_________. 2. Hello. My name’s _________. |
a. Mai a. Mary |
b. Mary b. Mai |
c. Minh c. Nam |
Bài 17 :
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Bài 18 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 19 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 20 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 21 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Bài 22 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 23 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 24 :
2. Point and say the words that begin with c and d.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái c và d.)
Bài 25 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 26 :
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 27 :
2. Point and say the words that begin with g and h.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái g và h.)
Bài 28 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 29 :
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Ii – ink (mực)
Ii – ill (bệnh)
Jj – jelly (thạch, mứt)
Jj – jacket (áo khoác)
Bài 30 :
2. Point and say the words that begin with i and j.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái i và j.)