Nội dung từ Loigiaihay.Com
Match to make correct phrases.
1. go
2. play
3. read
4. collect
5. swim
A. books
B. on a boat
C. with a ball
D. in the sea
E. shells
1. go
B. on a boat
2. play
C. with a ball
3. read
4. collect
E. shells
5. swim
D. in the sea
go on a boat: đi bằng thuyền
play with a ball: chơi với quả bóng
read books: đọc sách
collect shells: thu thập vỏ sò
swim in the sea: bơi ở biển
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Odd one out.
Bài 2 :
Odd one out.
Bài 3 :
Odd one out.
Bài 4 :
Match to make correct phrases.
Bài 5 :
Odd one out.
Bài 6 :
Match.
Bài 7 :
Odd one out.
Bài 8 :
Odd one out.
Bài 9 :
Choose the correct answer.
Bài 10 :
2. Write countryside (a) or city (b).
(Viết chữ (a) vào những thứ thuộc về vùng quê hoặc (b) vào những thứ thuộc về thành phố.)
1. tall buildings __________ |
2. many people __________ |
3. a lot of trees __________ |
4. many fields __________ |
5. a lot of traffic __________ |
6. busy __________ |
7. noisy __________ |
8. quiet __________ |
Bài 11 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
float (v): trôi nổi
sink (v): chìm
air (n): không khí
light (adj): nhẹ
heavy (adj): nặng
Bài 12 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
volcano (n): núi lửa
inside: bên trong
hole (n): cái lỗ, cái hố
erupt (n): phun trào
lava (n): dung nham
Bài 13 :
1. Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
Bài 14 :
2. Complete the word.
(Hoàn thành từ.)
Bài 15 :
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
Bài 16 :
2. Write the word.
(Viết từ.)
Bài 17 :
1. Match.
(Nối.)
Bài 18 :
3. Write the words in the correct box.
(Viết các từ vào đúng hộp.)
Bài 19 :
1. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
Bài 20 :
3. Write the words in the correct boxes.
(Viết các từ vào đúng ô.)
Bài 21 :
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 22 :
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Bài 23 :
1. Look and tick or cross.
(Nhìn và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)
Bài 24 :
1. Look and tick or cross.
(Nhìn và đánh dấu √ hoặc X.)
Bài 25 :
3. Write the words in the correct boxes.
(Viết các từ vào các ô đúng.)
art (mỹ thuật) |
lizard (thằn lằn) |
snorkel (lặn có ống thở) |
art room (phòng mỹ thuật) |
computer room (phòng máy tính) |
surf (lướt ván) |
crocodile (cá sấu) |
English (tiếng Anh) |
zebra (ngựa vằn) |
math (toán) |
schoolyard (sân trường) |
swim (bơi) |
school subjects (môn học ở trường) |
school places (địa điểm ở trường) |
beach activities (hoạt động trên bãi biển) |
zoo animals (động vật ở sở thú) |
art |
school subjects(môn học ở trường) |
school places(địa điểm ở trường) |
beach activities(hoạt động trên bãi biển) |
zoo animals (động vật ở sở thú) |
art |
Bài 26 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
A bookcase (n): kệ sách
A rug (n): tấm thảm
A vase (n): bình hoa
A pillow (n): gối
Chopsticks (n): đũa
A dish (n): đĩaBài 27 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Soap (n): bánh xà phòng/ xà bông
A towel (n): khăn tắm
A toothbrush (n): bàn chải đánh răng
Toothpaste (n): kem đánh răng
Shampoo (n): dầu gội đầu
A mirror (n): gương
Bài 28 :
1. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
Bài 29 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Child (n): đứa trẻ.
Man (n): đàn ông (số ít)
Woman (n): phụ nữ (số ít)
Clap (v): vỗ tay.
Smile (n): cười.
Wave (v): vẫy tay.
Hit the ball (v): đánh bóng.
Bài 30 :
1. Do the puzzle.
(Giải ô chữ.)
(Giải câu đố.)