Nội dung từ Loigiaihay.Com
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
a. help disabled people go to school.
(giúp đỡ người tàn tật đến trường.)
b. play sports with disabled people.
(chơi thể thao với người khuyết tật.)
c. buy products from disabled people.
(mua những sản phẩm của người khuyết tật.)
d. read books to disabled people.
(đọc sách cho người khuyết tật.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Odd one out.
Bài 2 :
Odd one out.
Bài 3 :
Match to make correct phrases.
Bài 4 :
Odd one out.
Bài 5 :
Match to make correct phrases.
Bài 6 :
Odd one out.
Bài 7 :
Match.
Bài 8 :
Odd one out.
Bài 9 :
Odd one out.
Bài 10 :
Choose the correct answer.
Bài 11 :
2. Write countryside (a) or city (b).
(Viết chữ (a) vào những thứ thuộc về vùng quê hoặc (b) vào những thứ thuộc về thành phố.)
1. tall buildings __________ |
2. many people __________ |
3. a lot of trees __________ |
4. many fields __________ |
5. a lot of traffic __________ |
6. busy __________ |
7. noisy __________ |
8. quiet __________ |
Bài 12 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
float (v): trôi nổi
sink (v): chìm
air (n): không khí
light (adj): nhẹ
heavy (adj): nặng
Bài 13 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
volcano (n): núi lửa
inside: bên trong
hole (n): cái lỗ, cái hố
erupt (n): phun trào
lava (n): dung nham
Bài 14 :
1. Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
Bài 15 :
2. Complete the word.
(Hoàn thành từ.)
Bài 16 :
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
Bài 17 :
2. Write the word.
(Viết từ.)
Bài 18 :
1. Match.
(Nối.)
Bài 19 :
3. Write the words in the correct box.
(Viết các từ vào đúng hộp.)
Bài 20 :
1. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
Bài 21 :
3. Write the words in the correct boxes.
(Viết các từ vào đúng ô.)
Bài 22 :
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 23 :
1. Look and tick or cross.
(Nhìn và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)
Bài 24 :
1. Look and tick or cross.
(Nhìn và đánh dấu √ hoặc X.)
Bài 25 :
3. Write the words in the correct boxes.
(Viết các từ vào các ô đúng.)
art (mỹ thuật) |
lizard (thằn lằn) |
snorkel (lặn có ống thở) |
art room (phòng mỹ thuật) |
computer room (phòng máy tính) |
surf (lướt ván) |
crocodile (cá sấu) |
English (tiếng Anh) |
zebra (ngựa vằn) |
math (toán) |
schoolyard (sân trường) |
swim (bơi) |
school subjects (môn học ở trường) |
school places (địa điểm ở trường) |
beach activities (hoạt động trên bãi biển) |
zoo animals (động vật ở sở thú) |
art |
school subjects(môn học ở trường) |
school places(địa điểm ở trường) |
beach activities(hoạt động trên bãi biển) |
zoo animals (động vật ở sở thú) |
art |
Bài 26 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
A bookcase (n): kệ sách
A rug (n): tấm thảm
A vase (n): bình hoa
A pillow (n): gối
Chopsticks (n): đũa
A dish (n): đĩaBài 27 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Soap (n): bánh xà phòng/ xà bông
A towel (n): khăn tắm
A toothbrush (n): bàn chải đánh răng
Toothpaste (n): kem đánh răng
Shampoo (n): dầu gội đầu
A mirror (n): gương
Bài 28 :
1. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
Bài 29 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Child (n): đứa trẻ.
Man (n): đàn ông (số ít)
Woman (n): phụ nữ (số ít)
Clap (v): vỗ tay.
Smile (n): cười.
Wave (v): vẫy tay.
Hit the ball (v): đánh bóng.
Bài 30 :
1. Do the puzzle.
(Giải ô chữ.)
(Giải câu đố.)