Nội dung từ Loigiaihay.Com
Choose the missing letter.
noi_y
z
p
s
s
noisy (adj): ồn ào
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Look and write a word which an describe his/her appearance. The first letter is given.
Bài 2 :
Complete the word with ONE letter.
Bài 3 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 4 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Pretty (adj): xinh
Cute (adj): đáng yêu
Handsome (adj): đẹp trai
Old (adj): già
Smart (adj): thông minh
Young (adj): trẻBài 5 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc lại.)
Pretty (adj): xinh
Cute (adj): đáng yêu
Handsome (adj): đẹp trai
Old (adj): già
Smart (adj): thông minh
Young (adj): trẻBài 6 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
neat (adj): gọn gàng
messy (adj): lộn xộn
floor (n): sàn nhà
Bài 7 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
neat (adj): gọn gàng
messy (adj): lộn xộn
floor (n): sàn nhà
Bài 8 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Handsome (adj): đẹp trai/ điển trai
Pretty (adj): xinh đẹp
Cute (adj): dễ thương
Young (adj): trẻ
Old (adj): giàBài 9 :
2. Play Guess.
(Trò chơi Đoán.)
Bài 10 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Hungry (adj): đói
Thirsty (adj): khát nước
Scared (adj): sợ hãi
Surprised (adj): ngạc nhiên
Tired (adj): mệt mỏi
Excited (adj): phấn khích
Bài 11 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Fun (adj): vui vẻ
Exciting (adj): thú vị
Relaxing (adj): thư giãn
Tiring (adj): mệt mỏi
Boring (adj): buồn chán
Bài 12 :
1. Choose and write.
(Chọn và viết.)
Bài 13 :
2. Read, draw and say.
(Đọc, vẽ và nói.)
Bài 14 :
1. Unscramble the words.
(Sắp xếp lại các từ.)
Bài 15 :
1. Find, write and match.
(Tìm, viết và nối.)
Bài 16 :
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tall (adj): cao
Short (adj): thấp
Young (adj): trẻ
Old (adj): già
Fat (adj): béo
Thin (adj): gầyThat is my child. She is in the pink skirt.
(Đó là con tôi. Con bé mặc một chiếc chân váy màu hồng.)
Bài 17 :
2. Read and circle.
(Khoanh vào câu trả lời đúng.)
Bài 18 :
2. Circle the odd one and say.
(Khoanh tròn đáp án lẻ và nói.)
b. curly straight fair kind
c. naughty friendly stomach brave
d. hit hard-working smile wave