Nội dung từ Loigiaihay.Com
Look and match.
1.
2.
3.
4.
5.
A. weather
B. sunny
C. rainy
D. cloudy
E. windy
1.
C. rainy
2.
D. cloudy
3.
B. sunny
4.
E. windy
5.
A. weather
1 – C
rainy (adj): trời mưa
2 – D
cloudy (adj): có mây
3 – B
sunny (adj): trời nắng
4 – E
windy (adj): có gió
5 – A
weather (n): thời tiết
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Odd one out.
Bài 2 :
Match.
Bài 3 :
It’s cold, we ........... gloves.
Bài 4 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 5 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 6 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 7 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunny (adj): trời nắng.
Rainy (adj): trời mưa.
Snowy (adj): có tuyết
Cloudy (adj): trời mây.
Windy (adj): gió.
Foggy (adj): sương mù.Bài 8 :
2. Play Heads up. What’s missing?
(Chơi trò Heads up. What’s missing?)
Bài 9 :
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Bài 10 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunglasses (n): Kính râm.
Coat (n): Áo khoác.
Cap (n): Mũ lưỡi trai.
Raincoat (n): Áo mưa.
Umbrella (n): Cái ô.
Gloves (n): Găng tay.
Bài 11 :
2. Play Flashcard peek.
(Chơi trò Flashcard peek.)
Bài 12 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Hot (adj): nóng
Cold (adj): lạnh
Warm (adj): ấm
Cool (adj): mát
Freezing (adj): đóng băng
Stormy (adj): bão
Bài 13 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 14 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 15 :
1. Do the word puzzle.
(Giải ô chữ.)
Bài 16 :
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
sunny |
cloudy |
windy |
rainy |
snowy |
foggy |
Bài 17 :
B. Draw lines.
(Nối.)
Bài 18 :
A. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp và nối.)
Bài 19 :
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
Bài 20 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 21 :
A. Look, read and tick (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)
Bài 22 :
A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)
Bài 23 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 24 :
8. Look and write the missing item in each picture. You don't have to use all the words in the box.
(Nhìn và viết mục còn thiếu trong mỗi bức tranh. Các em không cần phải sử dụng tất cả các từ trong ô.)
Bài 25 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Cold (adj): lạnh.
Cool (adj): mát.
Warm (adj): ấm.
Hot (adj): nóng.Bài 26 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.
Sunny (adj): nhiều nắng.
Rainy (adj): nhiều mưa.
Windy (adj): nhiều gió.
Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.
Bài 27 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.
Sunny (adj): nhiều nắng.
Rainy (adj): nhiều mưa.
Windy (adj): nhiều gió.
Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.
Bài 28 :
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.
Sunny (adj): nhiều nắng.
Rainy (adj): nhiều mưa.
Windy (adj): nhiều gió.
Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.
Bài 29 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
A raincoat: áo mưa.
A bathing suit: đồ bơi, áo tắm.
A coat: áo khoác.
An umbrella: ô/ dù.
Put on: mặc vào.
Take off: cởi ra.
Bài 30 :
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
A raincoat: áo mưa.
A bathing suit: đồ bơi, áo tắm.
A coat: áo khoác.
An umbrella: ô/ dù.
Put on: mặc vào.
Take off: cởi ra.