Nội dung từ Loigiaihay.Com
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
|
1. cloudy |
2. sunny |
3. snowy |
4. windy |
5. foggy |
6. rainy |
1. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s cloudy. (Hôm nay trời nhiều mây.)
2. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s sunny. (Hôm nay trời nắng.)
3. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s snowy. (Hôm nay trời có tuyết.)
4. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s windy. (Hôm nay trời có gió.)
5. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s foggy. (Hôm nay trời sương mù.)
6. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s rainy. (Hôm nay trời mưa.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Odd one out.
Bài 2 :
Odd one out.
Bài 3 :
Odd one out.
Bài 4 :
Odd one out.
Bài 5 :
It’s ______ today. Would you like to go for a walk?
Bài 6 :
Look and match.
Bài 7 :
Match.
Bài 8 :
Look and match.
Bài 9 :
It’s cold, we ........... gloves.
Bài 10 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 11 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 12 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 13 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunny (adj): trời nắng.
Rainy (adj): trời mưa.
Snowy (adj): có tuyết
Cloudy (adj): trời mây.
Windy (adj): gió.
Foggy (adj): sương mù.Bài 14 :
2. Play Heads up. What’s missing?
(Chơi trò Heads up. What’s missing?)
Bài 15 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunglasses (n): Kính râm.
Coat (n): Áo khoác.
Cap (n): Mũ lưỡi trai.
Raincoat (n): Áo mưa.
Umbrella (n): Cái ô.
Gloves (n): Găng tay.
Bài 16 :
2. Play Flashcard peek.
(Chơi trò Flashcard peek.)
Bài 17 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Hot (adj): nóng
Cold (adj): lạnh
Warm (adj): ấm
Cool (adj): mát
Freezing (adj): đóng băng
Stormy (adj): bão
Bài 18 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 19 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 20 :
1. Do the word puzzle.
(Giải ô chữ.)

Bài 21 :
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
|
sunny |
cloudy |
windy |
rainy |
snowy |
foggy |

Bài 22 :
B. Draw lines.
(Nối.)

Bài 23 :
A. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp và nối.)

Bài 24 :
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)

Bài 25 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 26 :
A. Look, read and tick (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)

Bài 27 :
A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)

Bài 28 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 29 :
8. Look and write the missing item in each picture. You don't have to use all the words in the box.
(Nhìn và viết mục còn thiếu trong mỗi bức tranh. Các em không cần phải sử dụng tất cả các từ trong ô.)
Bài 30 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Cold (adj): lạnh.
Cool (adj): mát.
Warm (adj): ấm.
Hot (adj): nóng.