Nội dung từ Loigiaihay.Com
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
temple (n): đền
gate (n): cổng
courtyard (n): sân
Temple of Literature - Imperial Academy (n): Văn miếu Quốc Tử Giám
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Read and complete. The first letter of the word is given.
Bài 2 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 3 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 4 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 5 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 6 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Café (n): Quán cà phê
Sports center (n): Trung tâm thể thao
Market (n): Chợ
Playground (n): Sân chơi
Shopping mall (n): Trung tâm thương mại
Swimming pool (n): Bể bơi
Movie theater (n): Rạp phim
Skatepark (n): Sân trượt
Bài 7 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Café (n): Quán cà phê
Sports center (n): Trung tâm thể thao
Market (n): Chợ
Playground (n): Sân chơi
Shopping mall (n): Trung tâm thương mại
Swimming pool (n): Bể bơi
Movie theater (n): Rạp phim
Skatepark (n): Sân trượt
Bài 8 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Scientist (n): Nhà khoa học
Tourist (n): Khách du lịch
Jungle (n): Rừng rậm
Cave (n): Hang động
River (n): Dòng sông
Bài 9 :
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Lake (n): Hồ
Mountain (n): Núi
Waterfall (n): Thác nước
Ocean (n): Đại dương/ Biển
Wide (adj): Rộng
Deep (adj): Sâu
High (adj): Cao
Island (n): Đảo
Bài 10 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Lake (n): Hồ
Mountain (n): Núi
Waterfall (n): Thác nước
Ocean (n): Đại dương/ Biển
Wide (adj): Rộng
Deep (adj): Sâu
High (adj): Cao
Island (n): Đảo
Bài 11 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
World (n): Thế giới
Dark (n): Bóng tối
Restaurant (n): Nhà hàng
Floor (n): Tầng/ Nền nhà
Building (n): Tòa nhà.
Bài 12 :
1. Listen anh point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Mountain (n): núi
Lake (n): hồ
River (n): sông
Beach (n): biển
Ocean (n): đại dương
Forest (n): rừng
Bài 13 :
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “chuyển động chậm”.)
Bài 14 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
places (n): địa điểm
city centre (n): trung tâm thành phố
funfair (n): lễ hội vui chơi
shopping centre (n): trung tâm mua sắm
stadium (n): sân vận động
bank (n): ngân hàng
post office (n): bưu điện
I'm visiting a new city. I'd like to go around to see places.
(Tôi đang đến thăm một thành phố mới. Tôi muốn đi xung quanh để xem các địa điểm.)
Bài 15 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại)
a famous poet: một nhà thơ nổi tiếng
respect: sự tôn trọng
national: quốc gia
Uncle Hồ: Bác Hồ
leader: lãnh đạo
museum: bảo tàng
mausoleum: lăng mộ
We are visiting the Vietnam National Museum of History.
(Chúng tôi đang đến thăm Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam.)
Bài 16 :
Complete the sentences. Use the given words.
theatre aquarium campsite funfair park cinema
Bài 17 :
Choose the letter(s) to complete the words.
h_ll
Bài 18 :
Choose the letter(s) to complete the words.
la_e
Bài 19 :
Choose the letter(s) to complete the words.
th_me p_rk
Bài 20 :
Choose the letter(s) to complete the words.
pago_a
Bài 21 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
pagoda (n): chùa
cave (n): hang
temple (n): đền
hill (n): đồi
castle (n): lâu đài
stream (n): suối
Bài 22 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Big Ben Tower: Tháp Big Ben
Paris: nước Pháp
Eiffel Tower: tháp Eiffel
London: nước Anh
Statue of Liberty: Tượng Nữ thần Tự do
We're traveling around the world.
(Chúng tôi đang đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Bài 23 :
Look. Choose the correct word.
Bài 24 :
Look. Choose the correct word.
Bài 25 :
Look. Choose the correct word.
Bài 26 :
Look. Choose the correct word.
Bài 27 :
Look. Choose the correct word.
Bài 28 :
Look. Choose the correct word.
Bài 29 :
Look. Choose the correct word.
Bài 30 :
Look. Choose the correct word.