Đề bài

1. Listen and point. Repeat

(Nghe  và chỉ. Lặp lại.)

Lời giải của GV HocTot.XYZ

Here are more people in my family.

(Đây là những người trong gia đình tôi.)

auntdì, cô

uncle: chú, cậu

cousin: anh chị em họ

Xem thêm : Tiếng Anh 3 - Family and Friends

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Choose the missing letter. 

 un_le 

Xem lời giải >>

Bài 3 :

Choose the excessive letter in each word below.

Xem lời giải >>

Bài 4 :

Choose the excessive letter in the word below.

Xem lời giải >>

Bài 5 :

Look and write.

Xem lời giải >>

Bài 6 :

A. Complete the words.

(Hoàn thành từ.)

Xem lời giải >>

Bài 7 :

B. Look, circle, and write.

(Nhìn, khoanh và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 8 :

A. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 9 :

B. Unscramble and write.

(Sắp xếp lại và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 10 :

A. Look at the table and pictures. Look at the numbers. Write the words and draw lines.

(Nhìn vào bảng và tranh. Nhìn vào các số. Hãy viết từ và vẽ đường nối.)

Xem lời giải >>

Bài 11 :

B. Listen and circle.

(Nghe và khoanh.)


Xem lời giải >>

Bài 12 :

1: Match the words with the pictures.

( Nối từ với bức tranh tương ứng.)

Xem lời giải >>

Bài 13 :

2: Read and tick or cross.

(Đọc và điền dấu tích hoặc dấu nhân.)

Xem lời giải >>

Bài 14 :

1: Write the missing letters.

(Viết những chữ cái còn thiếu.)

Xem lời giải >>

Bài 15 :

1: Circle the correct words.

(Khoanh tròn vào các từ đúng.)

Xem lời giải >>

Bài 16 :

2: Complete the sentences.

(Hoàn thành câu.)

Xem lời giải >>

Bài 17 :

1. Look at the picture. Fill in the correct circle.

(Nhìn vào bức tranh. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)

Xem lời giải >>

Bài 18 :

1. Color the  words red and the   words yellow.

(Tô màu từ ngữ chỉ giới tính nam màu đỏ và giới tính nữ màu vàng.)

Xem lời giải >>

Bài 19 :

2. Find and circle the family words. Then write.

(Tìm và khoanh tròn vào từ chỉ gia đình. Sau đó viết vào chỗ trống.)

Xem lời giải >>

Bài 20 :

A. Look and circle.

(Nhìn và khoanh.)

Xem lời giải >>

Bài 21 :

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 22 :

A. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>

Bài 23 :

B. Look and circle.

(Nhìn và khoanh.)

Xem lời giải >>

Bài 24 :

A. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.) 

Xem lời giải >>

Bài 25 :

1: Find and circle. 

(Tìm và khoanh.)

Xem lời giải >>

Bài 26 :

1: Find the words.

(Tìm từ.)

Xem lời giải >>

Bài 27 :

1: Circle the correct words.

(Khoanh tròn vào những từ đúng.)

Xem lời giải >>

Bài 28 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Xem lời giải >>