Bí báchBí bách có phải từ láy không? Bí bách là từ láy hay từ ghép? Bí bách là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bí bách Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: (Khẩu ngữ) Bí quá, không có lối thoát, cảm giác bị dồn ép, không tìm được giải pháp. VD: Anh ta rơi vào hoàn cảnh bí bách. Đặt câu với từ Bí bách:
Các từ láy có nghĩa tương tự: ngột ngạt
|