Bung bétBung bét có phải từ láy không? Bung bét là từ láy hay từ ghép? Bung bét là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bung bét Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Bung ra đến mức làm đảo lộn, lung tung lên. VD: Làm công việc bung bét cả lên. Đặt câu với từ Bung bét:
|