Clue somebody inNghĩa của cụm động từ clue somebody in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với clue somebody in Đưa thông tin về điều gì đó cho ai đó Ex: Can you clue me in on the facts of the case? (Bạn có thể đưa thông tin về sự thật của trường hợp này không? ) Từ đồng nghĩa
Appraise /əˈpraɪz/ (v) Nói với ai đó về điều gì đó Ex: The president has been apprised of the situation. (Tổng thống đã nắm được thông tin của tình hình.)
|