Deliver onNghĩa của cụm động từ deliver on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với deliver on Giữ lời hứa, thỏa thuận làm những gì mà bạn nói rằng sẽ làm. Ex: Can he be trusted to deliver on his promises? (Liệu anh ta có được tin tưởng để thực hiện lời hứa của mình không?)
|