Hand downNghĩa của cụm động từ hand down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand down Hand (something) down
|
Hand downNghĩa của cụm động từ hand down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand down Hand (something) down
|