Lý thuyết Các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu và Bắc Mỹ - Lịch sử 8 Chân trời sáng tạoCách mạng tư sản Anh Nguyên nhân sâu xa: Sự phát triển kinh tế dẫn đến nhu cầu về quyền lực chính trị: dẫn đến sự xuất hiện của tầng lớp tư sản – quý tộc mới. BÀI 1: CÁC CUỘC CÁCH MẠNG TƯ SẢN Ở CHÂU ÂU VÀ BẮC MỸ
1. Cách mạng tư sản Anh a) Nguyên nhân: - Nguyên nhân sâu xa: + Sự phát triển kinh tế dẫn đến nhu cầu về quyền lực chính trị: dẫn đến sự xuất hiện của tầng lớp tư sản – quý tộc mới. => Có thế lực về kinh tế, tầng lớp này xuất hiện nhu cầu được khẳng định về quyền lực chính trị (biểu hiện qua quyền lực của Nghị viện). + Nhu cầu tôn trọng truyền thống trong sinh hoạt chính trị: Truyền thống tôn trọng nhau giữa quốc vương và Nghị viện trong sinh hoạt chính trị tại nước Anh được thiết lập từ thế kỉ XIII. Các vua dòng xtiu-ớt đã cai trị chuyên chế. => Bất ổn về chính trị. - Nguyên nhân trực tiếp: Nghị viện từ chối yêu cầu tăng thuế của vua Sác-lơ I và thông qua luật hạn chế quyền lực của nhà vua. b) Kết quả, ý nghĩa, tính chất và đặc điểm - Kết quả: Chính quyền quân chủ lập hiến được xác lập tại nước Anh thay cho chế độ quân chủ chuyên chế. - Ý nghĩa: mở đường cho nền kinh tế tư bản ở nước Anh phát triển, chấm dứt nền cai trị chuyên chế. - Tính chất: đáp ứng nhu cầu, quyền lợi của giai cấp tư sản. - Đặc điểm: diễn ra dưới hình thức nội chiến. 2. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ a) Nguyên nhân - Địa điểm diễn ra cuộc chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ: + Bô-xtơn: nơi diễn ra sự kiện “Tiệc trà Bô-xtơn” ngày 16/12/1773. + Phi-la-đen-phi-a: nơi đại biểu 13 thuộc địa thông qua Tuyên ngôn Độc lập, tuyên bố tách khỏi đế quốc Anh ngày 4/7/1776). + I-oóc-tao: nơi quân đội Anh đầu hàng tướng G. Oa-sinh-tơn năm 1781. - Nguyên nhân chủ đạo dẫn đến việc nhân dân thuộc địa tiến hành cuộc chiến tranh tách khỏi đế quốc Anh: + Mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển tự do nền kinh tế tư bản chủ nghĩa của nhân dân thuộc địa. => Mâu thuẫn quan trọng nhất. + Các đạo luật cản trở, sắc thuế hà khắc của vua Anh. b. Kết quả, ý nghĩa, tính chất và đặc điểm - Kết quả: + Chiến tranh giành độc lập thắng lợi hoàn toàn. + Hiệp ước Pa-ri được kí kết: Anh công nhận độc lập của 13 thuộc địa, chấm dứt nền cai trị chuyên chế của Anh ở Bắc Mỹ. - Ý nghĩa: + Một quốc gia mới ra đời: Hợp chúng quốc Mỹ. + Tuyên ngôn Độc lập xác định quyền con người và quyền độc lập của các thuộc địa. + Mở đường cho nền kinh tế tư bản ở Bắc Mỹ phát triển. - Tính chất: đáp ứng nhu cầu, quyền lợi của giai cấp tư sản. - Đặc điểm: diễn ra dưới hình thức chiến tranh giành độc lập. 3. Cách mạng tư sản Pháp a) Nguyên nhân - Tình hình nông nghiệp: lạc hậu, nạn mất mùa, đói kém thường xuyên xảy ra. - Tình hình công nghiệp, thương nghiệp: + Phát triển nhưng bị cản trở bởi chính sách thuế của nhà vua. + Tiền tệ và đơn vị đo lường không thống nhất, ngân sách thâm hụt. - Mâu thuẫn xã hội: đẳng cấp thứ ba bất bình với chính sách của nhà vua và hai đẳng cấp trên. - Cách thức giải quyết mâu thuẫn kinh tế, xã hội của vua Lu-i XVI: triệu tập Hội nghị ba đẳng cấp về tăng thuế cũ, đặt ra thuế mới. → Hội nghị giải tán vì sự tranh cãi giữa các đẳng cấp. => Ngày 14/7/1789, cách mạng Pháp bùng nổ. b. Kết quả, ý nghĩa, tính chất và đặc điểm - Kết quả: + Xoá bỏ chế độ quân chủ chuyên chế, thành lập nền cộng hoà (sự kiện tháng 9/1792). + Bảo vệ được thành quả cách mạng (sự kiện tháng 7/1793) - Ý nghĩa: + Khẳng định các quyền tự do dân chủ của công dân (sự kiện tháng 8/1789). + Mở đường cho kinh tế tư bản chủ nghĩa ở nước Pháp phát triển. + Ảnh hưởng lớn đến tiến trình lịch sử châu Âu suốt thế kỉ XIX. - Tính chất: đáp ứng nhu cầu, quyền lợi của giai cấp tư sản, do giai cấp tư sản lãnh đạo. - Đặc điểm: diễn ra dưới hình thức nội chiến và chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.
|


