Flyfly - flew - flown fly
|
|
V1 của fly (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của fly (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của fly (past participle – quá khứ phân từ) |
|
fly Ex: Penguins can't fly. (Chim cánh cụt không thể bay.) |
flew Ex: A stork flew slowly past. (Một con cò chầm chậm bay qua.)
|
flown Ex: A wasp had flown in through the window. (Một con ong bắp cày đã bay vào qua cửa sổ.) |
-
Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear
forebear - forbore - foreborne
-
Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid
forbid - forebade - forbidden
-
Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast
forecast - forecast - forecast
-
Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego
forego - forewent - foregone
-
Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee
foresee - foresaw - foreseen
