Grindgrind - ground - ground grind
|
|
V1 của grind (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của grind (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của grind (past participle – quá khứ phân từ) |
|
grind Ex: The animal has teeth that grind its food into a pulp. (Con vật có răng nghiền thức ăn thành bột giấy.) |
ground Ex: He ground his cigarette into the ashtray. (Anh ấy dụi điếu thuốc vào gạt tàn.) |
ground Ex: The flour is ground using traditional methods. (Bột được xay bằng phương pháp truyền thống.) |
-
Quá khứ của grow - Phân từ 2 của grow
grow - grew - grown
-
Quá khứ của go - Phân từ 2 của go
go - went - gone
-
Quá khứ của give - Phân từ 2 của give
give - gave - given
-
Quá khứ của gird - Phân từ 2 của gird
gird - girt - girt
-
Quá khứ của get - Phân từ 2 của get
get - got - gotten
