Inbreedinbreed - inbred inbreed
|
|
V1 của inbreed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của inbreed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của inbreed (past participle – quá khứ phân từ) |
|
inbreed Ex: Southern white rhinos are threatened by inbreeding. (Tê giác trắng phương Nam đang bị đe dọa bởi giao phối cận huyết.) |
inbred Ex: Mice inbred with cancerous tumors—a realization that has defined mouse model research to this day. (Chuột lai với khối u ung thư—một nhận thức đã xác định nghiên cứu mô hình chuột cho đến ngày nay.) |
inbred Ex: Groups of Neanderthals and other ancient humans seem to have inbred frequently. (Các nhóm người Neanderthal và những người cổ đại khác dường như đã lai tạo thường xuyên.) |
-
Quá khứ của inlay - Phân từ 2 của inlay
inlay - inlaid - inlaid
-
Quá khứ của input - Phân từ 2 của input
input - input - input
-
Quá khứ của inset - Phân từ 2 của inset
inset - inset - inset
-
Quá khứ của interbreed - Phân từ 2 của interbreed
interbreed - interbred - interbred
-
Quá khứ của interweave - Phân từ 2 của interweave
interweave - interwove - interwoven
