Mishearmishear - misheard - misheard mishear
|
|
V1 của mishear (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của mishear (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của mishear (past participle – quá khứ phân từ) |
|
mishear Ex: The device sometimes mishears words or sounds. (Thiết bị đôi khi nghe nhầm từ hoặc âm thanh.) |
misheard Ex: I misheard what you said. (Tôi đã nghe nhầm điều bạn nói.) |
misheard Ex: You may have misheard her - I'm sure she didn't mean that. (Bạn có thể đã nghe nhầm cô ấy - tôi chắc rằng cô ấy không có ý đó.) |
-
Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay
mislay - mislaid - mislaid
-
Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead
mislead - misled - misled
-
Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn
mislearn - mislearnt - mislearnt
-
Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread
misread - misread - misread
-
Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell
missell - missold - missold
