Outshootoutshoot - outshot - outshot Outshoot
|
|
V1 của outshoot (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của outshoot (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của outshoot (past participle – quá khứ phân từ) |
|
outshoot Ex: A tree is outshooting its roots. (Một cái cây đang đâm chồi nảy lộc.) |
outshot Ex: Sparks outshot from the fire. (Tia lửa bắn ra từ đám cháy.) |
outshot Ex: Sparks have outshot from the fire. (Tia lửa bắn ra từ đám cháy.)
|
-
Quá khứ của outsing - Phân từ 2 của outsing
outsing - outsang - outsung
-
Quá khứ của outsit - Phân từ 2 của outsit
outsit - outsat - outsat
-
Quá khứ của outsleep - Phân từ 2 của outsleep
outsleep - outslept - outslept
-
Quá khứ của outsmell - Phân từ 2 của outsmell
outsmell - outsmelt - outsmelt
-
Quá khứ của outspeak - Phân từ 2 của outspeak
outspeak - outspoke - outspoken
