Overrunoverrun - overran - overrun Overrun
|
|
V1 của overrun (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overrun (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overrun (past participle – quá khứ phân từ) |
|
overrun Ex: Her lectures never overrun. (Bài giảng của cô không bao giờ thừa.)
|
overran Ex: You overran your time by 10 minutes. (Bạn đã vượt quá thời gian của mình 10 phút.) |
overrun Ex: The house was completely overrun with mice. (Ngôi nhà hoàn toàn tràn ngập chuột.) |
-
Quá khứ của oversee - Phân từ 2 của oversee
oversee - oversaw - overseen
-
Quá khứ của oversell - Phân từ 2 của oversell
oversell - oversold - oversold
-
Quá khứ của oversew - Phân từ 2 của oversew
oversew - oversewed - oversewn
-
Quá khứ của overshoot - Phân từ 2 của overshoot
overshoot - overshot - overshot
-
Quá khứ của oversleep - Phân từ 2 của oversleep
oversleep - overslept - overslept
