Rebidrebid - rebid - rebid Rebid
|
|
V1 của rebid (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rebid (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rebid (past participle – quá khứ phân từ) |
|
rebid Ex: All eligible companies were invited to rebid for the work. (Tất cả các công ty đủ điều kiện đã được mời đấu thầu lại cho tác phẩm.) |
rebid Ex: What did she bid next after her partner rebid 2 clubs? (Cô ấy đã đấu giá gì tiếp theo sau khi đối tác của mình đấu thầu lại 2 câu lạc bộ?) |
rebid Ex: Private train companies have re-bid to run the service. (Các công ty đường sắt tư nhân đã đấu thầu lại để vận hành dịch vụ.) |
-
Quá khứ của rebind - Phân từ 2 của rebind
rebind - rebound - rebound
-
Quá khứ của rebroadcast - Phân từ 2 của rebroadcast
rebroadcast - rebroadcast - rebroadcast
-
Quá khứ của rebuild - Phân từ 2 của rebuild
rebuild - rebuilt - rebuilt
-
Quá khứ của recast - Phân từ 2 của recast
recast - recast - recast
-
Quá khứ của recut - Phân từ 2 của recut
recut - recut - recut
