Rehangrehang - rehung - rehung Rehang
|
|
V1 của rehang (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rehang (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rehang (past participle – quá khứ phân từ) |
|
rehang Ex: I had to rehang my muffler to keep the cold out. (Tôi đã phải treo lại bộ giảm thanh của mình để giữ lạnh.) |
rehung Ex: I rehung the door so that it opened outwards. (Tôi treo lại cửa để nó mở ra ngoài.) |
rehung Ex: Every autumn the gallery is completely rehung. (Mỗi mùa thu, phòng trưng bày lại hoàn toàn được trang trí lại.) |
-
Quá khứ của rehear - Phân từ 2 của rehear
rehear - reheard - reheard
-
Quá khứ của reknit - Phân từ 2 của reknit
reknit - reknit - reknit
-
Quá khứ của relay - Phân từ 2 của relay
relay - relaid - relaid
-
Quá khứ của relate - Phân từ 2 của relate
relate - related - related
-
Quá khứ của relearn - Phân từ 2 của relearn
relearn - relearnt - relearnt
