Remakeremake - remade - remade Remake
|
|
V1 của remake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của remake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của remake (past participle – quá khứ phân từ) |
|
remake Ex: The skirt was too big so I had to remake it to fit. (Chiếc váy quá rộng nên tôi phải sửa lại cho vừa.)
|
remade Ex: We remade the dough and froze it. (Chúng tôi làm lại bột và đông lạnh nó.) |
remade Ex: The Seven Samurai’ was remade in Hollywood as ‘The Magnificent Seven’. (The Seven Samurai’ đã được làm lại ở Hollywood với tên gọi ‘The Magnificent Seven’.) |
-
Quá khứ của rend- Phân từ 2 của rend
rend - rent - rent
-
Quá khứ của repay - Phân từ 2 của repay
repay - repaid - repaid
-
Quá khứ của reread - Phân từ 2 của reread
reread - reread - reread
-
Quá khứ của rerun - Phân từ 2 của rerun
rerun - reran - rerun
-
Quá khứ của resell - Phân từ 2 của resell
resell - resold - resold
