Resetreset - reset - reset Reset
|
|
V1 của reset (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của reset (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của reset (past participle – quá khứ phân từ) |
|
reset Ex: You need to reset your watch to local time. (Bạn cần đặt lại đồng hồ của mình về giờ địa phương.) |
reset Ex: Borrowers began having trouble as their interest rates reset higher. (Những người đi vay bắt đầu gặp rắc rối khi lãi suất của họ tăng cao hơn.) |
reset Ex: I’ve reset the heating to stay on all day. (Tôi đã thiết lập lại hệ thống sưởi để duy trì cả ngày.) |
-
Quá khứ của resew - Phân từ 2 của resew
resew - resewed - resewn
-
Quá khứ của retake - Phân từ 2 của retake
retake - retook - retaken
-
Quá khứ của reteach - Phân từ 2 của reteach
reteach - retaught - retaught
-
Quá khứ của retear - Phân từ 2 của retear
retear - retore - retorn
-
Quá khứ của retell - Phân từ 2 của retell
retell - retold - retold
