Stickstick - stuck - stuck Stick
|
|
V1 của stick (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của stick (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của stick (past participle – quá khứ phân từ) |
|
stick Ex: We used glue to stick the broken pieces together. (Chúng tôi dùng keo dán các mảnh vỡ lại với nhau.) |
stuck Ex: He stuck a stamp on the envelope. (Anh dán tem lên phong bì.) |
stuck Ex: The key has stuck in the lock. (Chìa khóa bị kẹt trong ổ khóa.) |
-
Quá khứ của sting - Phân từ 2 của sting
sting - stung - stung
-
Quá khứ của stink - Phân từ 2 của stink
stink - stank - stunk
-
Quá khứ của stride - Phân từ 2 của stride
stride - strode - stridden
-
Quá khứ của strike - Phân từ 2 của strike
strike - struck - struck
-
Quá khứ của string - Phân từ 2 của string
string - strung - strung
