Tear

tear - tore - torn

Tear

/teə(r)/

(v): xé/ rách

V1 của tear

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của tear

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của tear

(past participle – quá khứ phân từ)

tear 

Ex: The blast tears a hole in the wall.

(Vụ nổ xé một lỗ trên tường.)

 

tore

Ex: I tore my jeans on the fence.

(Tôi rách quần jean của mình trên hàng rào.)

torn

Ex: The letter had been torn to shreds. 

(Bức thư đã bị xé thành từng mảnh.)

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close