Set outNghĩa của cụm động từ set out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với set out Set out/sɛt aʊt/
Ex: We set out early in the morning to avoid traffic. (Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng để tránh giao thông.)
Ex: The team set out to develop a new product for the market. (Đội ngũ đã bắt đầu phát triển một sản phẩm mới cho thị trường.) Từ đồng nghĩa
(v): Bắt đầu, lên đường Ex: They embarked on a new business venture. (Họ bắt đầu một dự án kinh doanh mới.)
(v): Bắt đầu Ex: Mistakes were starting to creep in. (Những sai lầm bắt đầu len lỏi vào.) Từ trái nghĩa
(v): Kết thúc Ex: The meeting concluded before they could set out the next steps. (Cuộc họp kết thúc trước khi họ có thể bắt đầu các bước tiếp theo.)
(v): Kết thúc Ex: A back injury effectively ended her career. (Một chấn thương ở lưng đã kết thúc sự nghiệp của cô ấy một cách hiệu quả.)
|