Take afterNghĩa của cụm động từ take after. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take after Take after (someone)
|
Take afterNghĩa của cụm động từ take after. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take after Take after (someone)
|