Tiếng Anh 10 Unit 4 Speaking1. Look at the following benefits of volunteering activities. Choose the THREE most important benefits. 2. Complete the following diagram with examples and details that explain the benefits of volunteering activities. 3. Work in groups. Give a presentation about the benefits of volunteering activities. Use the information in 2 and the expressions below to help you.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Benefits of volunteering activities (Lợi ích của các hoạt động tình nguyện) 1. Look at the following benefits of volunteering activities. Choose the THREE most important benefits. (Hãy xem những lợi ích sau đây của các hoạt động tình nguyện. Chọn BA lợi ích quan trọng nhất.) - Coming into contact with other teenagers with similar interests (Tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích) - Improving essential life skills, such as skills that will get you a job, or time management skills (Cải thiện các kỹ năng sống cần thiết, chẳng hạn như kỹ năng giúp bạn có việc làm hoặc kỹ năng quản lý thời gian) - Appreciating the good things in life and being positive (Trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống và tích cực) - Helping teenagers find a sense of purpose in life (Giúp thanh thiếu niên tìm thấy mục đích sống) - Gaining life experiences (Có được kinh nghiệm sống) Lời giải chi tiết: - Coming into contact with other teenagers with similar interests (Tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích) - Improving essential life skills, such as skills that will get you a job, or time management skills (Cải thiện các kỹ năng sống cần thiết, chẳng hạn như kỹ năng giúp bạn có việc làm hoặc kỹ năng quản lý thời gian) - Gaining life experiences (Có được kinh nghiệm sống) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Complete the following diagram with examples and details that explain the benefits of volunteering activities. (Hoàn thành sơ đồ sau với các ví dụ và chi tiết giải thích lợi ích của các hoạt động tình nguyện.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Work in groups. Give a presentation about the benefits of volunteering activities. Use the information in 2 and the expressions below to help you. (Làm việc theo nhóm. Thuyết trình về những lợi ích của các hoạt động tình nguyện. Sử dụng thông tin ở Bài 2 và các câu trình bày bên dưới để giúp em.)
Lời giải chi tiết: Hello everyone. Now I'm going to present the benefits of volunteering activities. First of all, doing volunteering gives us a chance of coming into contact with other teenagers with similar interests. In a club, we can share common interests and values, which strengthens our friendship. Besides, making more friends makes us more confident. Second, volunteering activities help us improve essential life skills such as time management skills, communication skills, teamwork skills. For example, we learn how to make a plan and manage time effectively; communicate with others and work in a group. Finally, a volunteer can gain a lot of life experiences. After volunteering activities, we learn how to deal with problems and situations by observing each other. Thus, we realise our strengths and weaknesses, which helps us decide our career path and orientation. Tạm dịch: Chào mọi người. Bây giờ tôi sẽ trình bày những lợi ích của các hoạt động tình nguyện. Trước hết, hoạt động tình nguyện giúp chúng ta có cơ hội tiếp xúc với những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích. Trong một câu lạc bộ, chúng ta có thể chia sẻ những sở thích và giá trị chung, điều này củng cố tình bạn của chúng tôi. Bên cạnh đó, kết bạn nhiều hơn khiến chúng ta tự tin hơn. Thứ hai, hoạt động tình nguyện giúp chúng ta nâng cao các kỹ năng sống cần thiết như kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm. Ví dụ, chúng ta học cách lập kế hoạch và quản lý thời gian hiệu quả; giao tiếp với những người khác và làm việc trong một nhóm. Cuối cùng, một tình nguyện viên có thể thu được nhiều kinh nghiệm sống. Sau các hoạt động tình nguyện, chúng ta học cách xử lí với các vấn đề và tình huống bằng cách quan sát, học hỏi lẫn nhau. Nhờ đó, chúng tôi nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó giúp chúng ta xác định con đường và định hướng nghề nghiệp của mình.
Xem thêm
Bài mẫu 2
Introduction: Volunteering activities offer numerous advantages that can positively impact individuals' lives. This presentation will explore the benefits of volunteering, including the improvement of essential life skills, gaining valuable life experiences, and finding a sense of purpose in life. First Benefit: Improving essential life skills To begin with, volunteering activities help individuals develop crucial skills that are applicable in various areas of life. Skills such as communication, teamwork, problem-solving, leadership, and time management can be improved through volunteering. For example, working as a team in a volunteer project can enhance collaboration and interpersonal skills. Second Benefit: Gaining valuable life experiences Secondly, volunteering allows individuals to step out of their comfort zones and engage with different communities and situations. By doing so, they gain a broader perspective of the world and develop empathy and understanding for others. For instance, volunteering in a different country or with marginalized communities can provide eye-opening experiences that foster personal growth. Third Benefit: Finding a sense of purpose in life Lastly, volunteering helps individuals find a sense of purpose and fulfillment. Contributing to a cause or helping others in need gives individuals a deeper sense of meaning in their lives. For example, volunteering at a homeless shelter can provide a sense of purpose by making a positive impact on the lives of those in need. Conclusion: Volunteering activities offer a range of benefits, including the improvement of essential life skills, gaining valuable life experiences, and finding a sense of purpose in life. Tạm dịch: Giới thiệu: Các hoạt động tình nguyện mang lại nhiều lợi ích có thể tác động tích cực đến cuộc sống của mỗi cá nhân. Bài trình bày này sẽ khám phá những lợi ích của việc tham gia tình nguyện, bao gồm việc cải thiện các kỹ năng sống thiết yếu, tích lũy những trải nghiệm quý giá và tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống. Lợi ích thứ nhất: Cải thiện các kỹ năng sống thiết yếu Trước hết, các hoạt động tình nguyện giúp mỗi người phát triển những kỹ năng quan trọng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Các kỹ năng như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, lãnh đạo và quản lý thời gian đều có thể được nâng cao thông qua việc tham gia tình nguyện. Ví dụ, làm việc theo nhóm trong một dự án tình nguyện giúp tăng cường khả năng hợp tác và kỹ năng giao tiếp giữa các thành viên. Lợi ích thứ hai: Tích lũy những trải nghiệm sống quý giá Thứ hai, tình nguyện giúp con người bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân và tiếp xúc với những cộng đồng, hoàn cảnh khác nhau. Nhờ đó, họ có được góc nhìn rộng mở hơn về thế giới, đồng thời phát triển sự thấu cảm và thấu hiểu đối với người khác. Ví dụ, tình nguyện ở một quốc gia khác hoặc với các cộng đồng yếu thế có thể mang đến những trải nghiệm mở mang, góp phần thúc đẩy sự trưởng thành cá nhân. Lợi ích thứ ba: Tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống Cuối cùng, tình nguyện giúp mỗi người tìm thấy mục đích và sự mãn nguyện trong cuộc sống. Việc đóng góp cho một mục tiêu hoặc giúp đỡ những người đang gặp khó khăn mang lại cho họ cảm giác ý nghĩa sâu sắc. Chẳng hạn, tình nguyện tại một trung tâm dành cho người vô gia cư có thể giúp người tham gia cảm nhận rõ rệt giá trị của việc tạo ra tác động tích cực cho cuộc sống của người khác. Kết luận: Các hoạt động tình nguyện mang lại nhiều lợi ích, bao gồm cải thiện kỹ năng sống thiết yếu, tích lũy những trải nghiệm quý giá và tìm thấy mục đích trong cuộc sống.
Xem thêm
Bài mẫu 2
Từ vựng 1. 2. 3. 4.
|
||||



