Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Explore Our World

Tổng hợp từ vựng chủ đề Những Kỳ Nghỉ Và Lễ Hội Tuyệt Vời Tiếng Anh 5 Explore Our World

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 5 tất cả các môn - Cánh diều

Toán - Văn - Anh

UNIT 8: FANSTASTIC HOLIDAYS AND FESTIVAL

(NHỮNG KỲ NGHỈ VÀ LỄ HỘI TUYỆT VỜI)

1.

history museum /ˈhɪstəri mjuˈziəm/

(n) bảo tàng lịch sử

The history museum is full of rare and precious treasures.

(Bảo tàng lịch sử có rất nhiều kho báu quý giá.)


2.

theme park /ˈθiːm ˌpɑːrk/

(n) công viên giải trí

It also has the most popular theme park in the country.

(Nó cũng có công viên giải trí nổi tiếng nhất đất nước.)


3.

street market /ˈstriːt ˌmɑːr.kɪ.t/

(n) chợ đường phố

Visiting a street market is really interesting.

(Tham quan một khu chợ đường phố rất thú vị.)


4.

shopping mall /ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl/

(n) trung tâm thương mại

It's not a shopping mall to me, it's paradise.

(Với tớ, đó không phải trung tâm thương mại, mà là thiên đường.)


5.

resort /rɪˈzɔːrt/

(n) khu nghỉ dưỡng

The resort is frequented by the rich and famous.

(Khu nghỉ dưỡng này rất quen thuộc với giới giàu có và người nổi tiếng.)


6.

souvenir shop /ˌsuvəˈnɪr ʃɑp/

(n) cửa hàng đồ lưu niệm

He bought a model of a bus at a souvenir shop.

(Anh ấy đã mua cái mô hình xe buýt này ở một cửa hàng đồ lưu niệm.)


7.

waterfall /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/

(n) thác nước

I couldn't hear what he was saying over the thunder of the waterfall.

(Tôi không thể nghe thấy anh ấy nói gì do tiếng thác nước to ầm ầm.)


8.

campsite /ˈkæmp.saɪt/

(n) khu cắm trại

The campsite is in a beautiful location next to the beach.

(Khu cắm trại ở một địa điểm rất đẹp cạnh bãi biển.)


9.

tent /tent/

(n) lều

Outside the tent I could hear the constant drone of insects.

(Bọn tớ có thể nghe được tiếng vo ve liên tục của côn trùng phía ngoài lều)


10.

lantern /ˈlæn.tɚn/

(n) lồng đèn

We’re going to put paper lanterns in the trees in the garden for the party tonight.

(Chúng ta sẽ treo lồng đèn giấy lên cây trong vườn cho bữa tiệc tối nay nhé.)


11.

Lunar New Year /ˌluːnɚ ˈnuː ˌjɪr/

(n) Tết Âm lịch

The most important holiday in Vietnamese culture is the Lunar New Year.

(Ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam là Tết Âm lịch.)


12.

Mid-Autumn Festival /mɪd-ˈɔtəm ˈfɛstəvəl/

(n) Tết Trung Thu

The Mid-Autumn Festival is a traditional festival celebrated in Vietnam.

(Tết Trung Thu là một lễ hội truyền thống được tổ chức ở Việt Nam.)


13.

lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/

(n) tiền mừng tuổi

Lucky money is the favorite thing of children in Tet.

(Tiền mừng tuổi là thứ mà trẻ con yêu thích nhất trong ngày Tết.)


14.

Halloween /ˌhæl.oʊˈiːn/

(n) Lễ hội hóa trang

Now, Halloween is the second biggest holiday of the year after Christmas.

(Ngày này, Lễ hội hóa trang là ngày lễ lớn thứ hai trong năm sau Giáng sinh.)


15.

Christmas /ˈkrɪs.məs/

(n) Giáng sinh

It's nice to be with family and friends at Christmas.

(Sẽ rất tuyệt vời nếu ta được ở bên gia đình và bạn bè vào Giáng sinh.)


16.

costume /ˈkɑː.stuːm/

(n) đồ hóa trang

The children were dressed in Halloween costumes.

(Những đứa trẻ thường mặc các bộ đồ hóa trang trong ngày Lễ hóa trang.)


17.

lion dance /ˈlaɪ.ən ˌdæns/

(n) múa lân

Lion dance helps to usher in the new year.

(Múa lân giúp đánh dấu sự khởi đầu của năm mới.)


18.

mooncake /ˈmuːn.keɪk/

(n) bánh trung thu

I love mooncakes.

(Tôi rất thích bánh trung thu.)


19.

scary /ˈsker.i/

(adj) đáng sợ

I really thought I was going to fall - it was a scary moment.

(Tôi cứ tưởng rằng mình sẽ bị ngã – sợ quá.)


20.

fair /fer/

(n) hội chợ

I bought a wooden bowl at the fair.

(Em mua được một cái bát gỗ ở hội chợ nè.)


21.

shape /ʃeɪp/

(n) hình dạng

The lanterns have many different shapes.

(Lồng đèn có rất nhiều hình dạng khác nhau.)


22.

bring luck /brɪŋ/

(v) mang lại may mắn

She wears a charm that she thinks brings her good luck.

(Cô ấy đeo một chiếc bùa vì tin rằng nó sẽ đem lại may mắn.)


23.

pride /praɪd/

(n) niềm tự hào

Festivals let us show pride in our culture.

(Lễ hội cho chúng ta thể hiện sự tự hào về văn hóa của mình.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 6 chương trình mới trên Tuyensinh247.com. Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 6 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close