LESSON 1 1.
movies /ˈmu·viz/
(n) phim
I don't like action movies .
(Tôi không thích phim hành động.)
2.
action /ˈækʃn/
(n) hanh động
I like action movies.
(Tôi thich phim hanh động.)
3.
horror /ˈhɒrə(r)/
(n) kinh dị
I like horror movies.
(Tôi thích phim kinh dị.)
4.
see /siː/
(v) xem
Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem bộ phim vào thứ bảy không?)
5.
time /taɪm/
(n) giờ
What time is the movie?
(Phim lúc mấy giờ?)
6.
Saturday /ˈsætədeɪ/
(n) thứ bảy
The movie is on Saturday .
(Bộ phim chiếu vào thứ bảy.)
7.
March /mɑːʧ/
(n) tháng 3
Do you want to see a movie on March 6?
(Bạn có muốn xem phim vào ngày 6 tháng 3 không?)
8.
winter /ˈwɪntə(r)/
(n) đông
I watch a lot of movies in the winter .
(Tôi xem rất nhiều phim vào mùa đông.)
9.
evening /iːvniŋ/
(n) buổi tối
I like to watch TV and play games in the evening .
(Tôi thích xem TV và chơi game vào buổi tối.)
10.
soccer /ˈsɒkə(r)/
(n) bóng đá
I'm playing soccer at 2 p.m.
(Tôi đang chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)
11.
Sunday /ˈsʌndeɪ/
(n) chủ nhật
What are you doing on Sunday ?
(Bạn làm gì vào ngày Chủ nhật?)
12.
summer /ˈsʌmə(r)/
(n) mùa hè
What do you like to do in the summer ?
(Bạn thích làm gì vào mùa hè?)
13.
morning /ˈmɔːr.nɪŋ/
(n) buổi sáng
My English lesson is at 10.30 in the morning .
(Giờ học tiếng Anh của tôi là lúc 10:30 sáng.)
14.
homework /ˈhəʊmwɜːk/
(n) bài tập về nhà
I'm doing homework in the morning.
(Tôi đang làm bài tập về nhà vào buổi sáng)
15.
start /stɑːt/
(v) bắt đầu
The movie starts at 7 am.
(Phim bắt đầu lúc 7 giờ sáng)
16.
drama /ˈdrɑːmə/
(n) phim truyền hình
Do you like dramas ?
(Bạn có thích phim truyền hình không?)
17.
movie theater /ˈmuːvi ˈθɪətə/
(n) rạp chiếu phim
There is a drama at the movie theater on Saturday night.
(Có một bộ phim truyền hình tại rạp chiếu phim vào tối thứ bảy.)
18.
meet /miːt/
(v) gặp nhau
Where should we meet ?
(Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)
19.
night /nait/
(n) đêm
It's movie night .
(Đó là đêm chiếu phim.)
LESSON 2
20.
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) thú vị
I think action movies are exciting .
(Tôi nghĩ phim hành động rất thú vị.)
21.
yesterday /ˈjestədeɪ/
(adv) hôm qua
I watched a good movie yesterday .
(Tôi đã xem một phim hay vào hôm qua.)
22.
sad /sæd/
(adj) buồn
It was a very sad drama about two sisters.
(Đó là một bộ phim rất buồn về hai chị em gái.)
23.
adventure /ədˈventʃə(r)/
(n) cuộc phiêu lưu
There was no action or adventure in this movie.
(Không có hành động hay cuộc phiêu lưu nào trong bộ phim này.)
24.
boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj) nhàm chán
The story was boring .
(Câu chuyện thật nhàm chán.)
25.
sister /ˈsɪstə/
(n) chị em
The sisters just talked all the time.
(Hai chị em chỉ nói chuyện suốt.)
26.
usually /ˈjuːʒuəli/
(adv) thường xuyên
I usually like dramas.
(Tôi thường thích phim truyền hình.)
27.
terrible /ˈterəbl/
(adj) kinh khủng
This was terrible .
(Điều này thật khủng khiếp.)
28.
watch /wɒtʃ/
(v) xem
Don't watch this movie.
(Đừng xem phim này.)
29.
great /ɡreɪt/
(adj) tuyệt vời
This was a great movie.
(Đây là một bộ phim tuyệt vời.)
30.
fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj) tuyệt vời
This was fantastic .
(Điều này thật tuyệt vời.)
31.
funny /ˈfʌni/
(adj) vui tính
Sally was very funny .
(Sally rất vui tính.)
32.
river /ˈrɪvə(r)/
(n) sông
She fell into the river .
(Cô rơi xuống sông.)
33.
laugh /lɑːf/
(v) cười
I laughed so much.
(Tôi đã cười rất nhiều.)
34.
happy /ˈhæpi/
(adj) hạnh phúc
Were they happy ?
(Họ có hạnh phúc không?)
35.
awful /ˈɔːfl/
(adj) khủng khiếp
They feel awful .
(Họ cảm thấy khủng khiếp.)
36.
wonderful /ˈwʌndəfl/
(adj) tuyệt
It was wonderful .
(Thật tuyệt.)
37.
comedy /ˈkɒmədi/
(n) phim hài
I like comedy films.
(Tôi thích phim hài.)
38.
week /wiːk/
(n) tuần
What were the movies you saw last week ?
(Những bộ phim bạn đã xem tuần trước là gì?)
39.
think /θɪŋk/
(v) nghĩ
What did Tina think about Sally?
(Tina nghĩ gì về Sally?)
40.
story /ˈstɔːri/
(n) câu chuyện
What did Tina think about the story ?
(Tina nghĩ gì về câu chuyện?)
LESSON 3
41.
history /ˈhɪstri/
(n) lịch sử
This is a history movie.
(Đây là một bộ phim lịch sử.)
42.
battle /ˈbætl/
(n) trận đánh
The English and French armies fought the Battle of Hastings in 1066.
(Quân đội Anh và Pháp đánh trận Hastings năm 1066.)
43.
soldier /ˈsəʊldʒə(r)/
(n) người lính
He is a soldier .
(Anh ta là một người lính.)
44.
general /ˈdʒenrəl/
(n) vị tướng
Napoleon Bonaparte was a famous French general .
(Napoléon Bonaparte là một vị tướng nổi tiếng của Pháp.)
45.
army /ˈɑːmi/
(n) quân đội
His army won 43 battles.
(Quân đội của ông đã thắng 43 trận.)
46.
leader /ˈliːdə(r)/
(n) lãnh đạo
He is a leader .
(Anh ấy là một nhà lãnh đạo.)
47.
country /ˈkʌntri/
(n) quốc gia
The leader of a country .
(Người lãnh đạo của một quốc gia.)
48.
win /wɪn/
(v) chiến thắng
I think my team is going to win .
(Tôi nghĩ đội của tôi sẽ giành chiến thắng.)
49.
invader /ɪnˈveɪdə(r)/
(n) kẻ xâm lược
Our soldiers fought very well against the invaders .
(Bộ đội ta đã chiến đấu rất tốt khi chống lại quân xâm lược.)
50.
king /kɪŋ/
(n) vua
Ly Thai To was of famous king .
(Lý Thái Tổ là vị vua nổi tiếng.)
51.
famous /ˈfeɪməs/
(adj) nổi tiếng
What is he famous for?
(Anh ấy nổi tiếng về cái gì?)
52.
against /əˈɡenst/
(prep) chống lại
His army fought against an army from the south in 1789.
(Quân đội của ông đã chiến đấu chống lại một đội quân từ phía nam vào năm 1789.)
53.
north /nɔːθ/
(n) phía bắc
He fought invaders from the north before he became king.
(Ông đã chiến đấu với những kẻ xâm lược từ phía bắc trước khi trở thành vua.)
54.
elephant /ˈelɪfənt/
(n) con voi
It's an elephant .
(Đó là một con voi.)