Bé tíTừ đồng nghĩa với bé tí là gì? Từ trái nghĩa với bé tí là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bé tí Nghĩa: có kích thước, số lượng, phạm vi hoặc giá trị ý nghĩa không đáng kể hay so kém hơn với phần lớn những cái khác cùng loại Từ đồng nghĩa: nhỏ, bé, tí teo, nhỏ xíu, nhỏ tí, chật hẹp Từ trái nghĩa: to lớn, hoành tráng, đoành đoàng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|