ChắtTừ đồng nghĩa với chắt là gì? Từ trái nghĩa với chắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chắt Nghĩa: [Danh từ] con của cháu nội hay cháu ngoại [Động từ] lấy riêng một ít nước ra khỏi hỗn hợp có lẫn chất lỏng và chất đặc Từ đồng nghĩa: gạn, lọc, rót Đặt câu với từ đồng nghĩa:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|








