Kì bíTừ đồng nghĩa với kì bí là gì? Từ trái nghĩa với kì bí là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ kì bí Nghĩa: kì lạ và bí ẩn đến mức khó hiểu Từ đồng nghĩa: kì ảo, huyền ảo, huyền bí, huyền diệu, kì diệu Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|
Kì bíTừ đồng nghĩa với kì bí là gì? Từ trái nghĩa với kì bí là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ kì bí Nghĩa: kì lạ và bí ẩn đến mức khó hiểu Từ đồng nghĩa: kì ảo, huyền ảo, huyền bí, huyền diệu, kì diệu Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|