SạchTừ đồng nghĩa với sạch là gì? Từ trái nghĩa với sạch là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sạch Nghĩa: tình trạng không có bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét, không bị hoen ố; tình trạng hết tất cả, không còn sót lại chút nào Từ đồng nghĩa: sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp, nhẵn, sạch sành sanh Từ trái nghĩa: bẩn, dơ, dơ dáy, bẩn thỉu, hôi thối, lấm lem, bừa bộn, bừa bãi Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|