Va chạmTừ đồng nghĩa với va chạm là gì? Từ trái nghĩa với va chạm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ va chạm Nghĩa: hiện tượng vật lý trong đó hai hay nhiều đồ vật va chạm với nhau. Chỉ mâu thuẫn, xích mích với nhau trong quan hệ, tiếp xúc Từ đồng nghĩa: tiếp xúc, đụng chạm, chạm trán, đụng độ Từ trái nghĩa: tránh xa, tránh né, tách biệt Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|