hoctot.xyz

  • Lớp 12 Học ngay
  • Lớp 11 Học ngay
  • Lớp 10 Học ngay
  • Lớp 9 Học ngay
  • Lớp 8 Học ngay
  • Lớp 7 Học ngay
  • Lớp 6 Học ngay
  • Lớp 5 Học ngay
  • Lớp 4 Học ngay
  • Lớp 3 Học ngay
  • Lớp 2 Học ngay
  • Lớp 1 Học ngay
Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 | Từ vựng
Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Các mục con

  • bullet Từ vựng về trường học
  • bullet Từ vựng về con người
  • bullet Từ vựng về cộng đồng
  • bullet Từ vựng về các địa điểm
  • bullet Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
  • bullet Từ vựng về lễ hội
  • bullet Từ vựng về sở thích
  • bullet Từ vựng về giao thông vận tải
  • bullet Từ vựng về thiên nhiên
  • bullet Từ vựng về thực phẩm
  • bullet Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
  • Miêu tả tính cách con người nói tiếng anh như thế nào?

    Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....

    Xem chi tiết
  • Các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe nói tiếng Anh như thế nào?

    Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe gồm: acne, affect, chapped, dim, disease, eye drops, fat, fit, health, healthy, lip balm, pimple, protein, skin condition, soybean, sunburn, tofu, virus,...

    Xem chi tiết
  • Các từ vựng về môi trường nói tiếng Anh như thế nào?

    Từ vựng về môi trường gồm: environment, problem, solution, pollution, endangered animals, deforestation, reuse, reduce, recycle, plastic, plant trees, national parks,....

    Xem lời giải
  • Các động từ về sinh tồn nói tiếng Anh như thế nào?

    Các động từ chỉ sự sinh tồn gồm: avoid all plants, stand still, build a shelter, climb the tree, use the sun, follow the river, keep cool, light a fire,...

    Xem chi tiết
  • Các động từ nào thông dụng trong tiếng Anh?

    Từ vựng về các động từ thông dụng trong tiếng Anh gồm: stay, meet, help, visit, explore, come, give, see, travel, watch, go, find, eat, look, take, feel, have, get, leave,...

    Xem chi tiết
  • Các động từ chỉ sự chuyển động nói tiếng Anh như thế nào?

    Từ vựng chỉ sự chuyển động gồm: climb up, hang from, hold, jump up, lick, lie on, sit on, stand in, pick up, walk on,...

    Xem chi tiết

  • Trang chủ
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1

Tiện ích | Blog

Nội dung từ Loigiaihay.Com